Characters remaining: 500/500
Translation

gông ván

Academic
Friendly

Từ "gông ván" trong tiếng Việt thường được hiểu một loại công cụ hình phạt, được làm bằng ván gỗ, thiết kế đặc biệt để giam giữ một người nào đó. Cụ thể, "gông" một loại hình phạt người bị phạt sẽ bị đặt vào trong một khung gỗ, trong đó một lỗ khoétgiữa để đầu của người đó chui vào. Như vậy, "gông ván" có thể được hiểu một loại gông được làm bằng ván gỗ.

Cách sử dụng từ "gông ván"
  1. Câu đơn giản: "Trong quá khứ, gông ván được sử dụng để trừng phạt những tội phạm."
  2. Câu nâng cao: "Gông ván không chỉ công cụ trừng phạt còn biểu tượng cho sự tàn bạo trong chế độ phong kiến."
Biến thể của từ
  • Gông: Thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ riêng "gông ván". dụ, "gông bằng sắt" cũng một hình thức trừng phạt.
  • Ván: Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, như "ván gỗ", "ván ép", hay "ván bài".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Cai ngục: Người quản lý nhân, có thể sử dụng gông ván để giam giữ tội phạm.
  • Giam giữ: Hành động giữ một người ở lại một nơi nào đó, thường trong bối cảnh pháp luật.
  • Trừng phạt: Hành động để xử lý một hành vi sai trái, có thể sử dụng nhiều hình thức khác nhau.
Nghĩa khác nhau liên quan

Mặc dù "gông ván" thường được hiểu theo nghĩa là công cụ hình phạt, nhưng trong văn hóa dân gian, cũng có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho sự áp bức hoặc sự không tự do. dụ, khi nói về một tình huống khó khăn, người ta có thể sử dụng hình ảnh "gông ván" để chỉ sự bó buộc.

Kết luận

"Gông ván" một từ nguồn gốc từ lịch sử văn hóa Việt Nam, thể hiện sự nghiêm khắc trong việc trừng phạt tội phạm. Tuy nhiên, từ này cũng có thể mở rộng ra nhiều nghĩa khác trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi nói về sự áp bức không tự do.

  1. Gông làm bằng ván, khoét lỗ hổnggiữa vừa cổ người bị tội.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gông ván"